Có 1 kết quả:
害喜 hài xǐ ㄏㄞˋ ㄒㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have morning sickness during pregnancy
(2) to have a strong appetite for certain foods (during pregnancy)
(2) to have a strong appetite for certain foods (during pregnancy)
Bình luận 0